KromatikaKROM sang HKD:Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KROM/HKD: 1 KROM ≈ $0.09242 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09242. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng HKD là $59,710,189.55. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng HKD đã giảm $-0.007129, biểu thị mức giảm -7.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng HKD là $2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03446.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang HKD

$0.09242-7.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang HKD là $0.09242 HKD, với sự thay đổi -7.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KROM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KROM/-- Spot is $ and --, and KROM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KROM sang HKD

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KROM
0.09HKD
2KROM
0.18HKD
3KROM
0.27HKD
4KROM
0.36HKD
5KROM
0.46HKD
6KROM
0.55HKD
7KROM
0.64HKD
8KROM
0.73HKD
9KROM
0.83HKD
10KROM
0.92HKD
10,000KROM
924.25HKD
50,000KROM
4,621.26HKD
100,000KROM
9,242.52HKD
500,000KROM
46,212.63HKD
1,000,000KROM
92,425.27HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KROM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1HKD
10.81KROM
2HKD
21.63KROM
3HKD
32.45KROM
4HKD
43.27KROM
5HKD
54.09KROM
6HKD
64.91KROM
7HKD
75.73KROM
8HKD
86.55KROM
9HKD
97.37KROM
10HKD
108.19KROM
100HKD
1,081.95KROM
500HKD
5,409.77KROM
1,000HKD
10,819.55KROM
5,000HKD
54,097.75KROM
10,000HKD
108,195.51KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang HKD và HKD sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KROM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹1.05 INR, 1 KROM = Rp194.76 IDR, 1 KROM = $0.02 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.000541
logo ETHETH
0.01434
logo XRPXRP
20.5
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07639
logo SOLSOL
0.3398
logo SMARTSMART
7,854
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01437
logo DOGEDOGE
273.67
logo ADAADA
66.75
logo TRXTRX
179.84
logo HYPEHYPE
1.33
logo WBTCWBTC
0.000541
logo LINKLINK
2.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.