NashNEX sang EUR:Chuyển đổi Nash (NEX) sang Euro (EUR)

NEX/EUR: 1 NEX ≈ €0.1373 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nash Thị trường hôm nay

Nash đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1373. Với nguồn cung lưu hành là 43,614,499 NEX, tổng vốn hóa thị trường của NEX tính bằng EUR là €5,140,356.02. Trong 24h qua, giá của NEX tính bằng EUR đã giảm €-0.00195, biểu thị mức giảm -1.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEX tính bằng EUR là €2.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001224.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang EUR

0.1373-1.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang EUR là €0.1373 EUR, với sự thay đổi -1.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEX/-- Spot is $ and --, and NEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nash sang Euro

Bảng chuyển đổi NEX sang EUR

logo NashSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEX
0.13EUR
2NEX
0.27EUR
3NEX
0.41EUR
4NEX
0.54EUR
5NEX
0.68EUR
6NEX
0.82EUR
7NEX
0.96EUR
8NEX
1.09EUR
9NEX
1.23EUR
10NEX
1.37EUR
1,000NEX
137.38EUR
5,000NEX
686.9EUR
10,000NEX
1,373.8EUR
50,000NEX
6,869.03EUR
100,000NEX
13,738.06EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nash
1EUR
7.27NEX
2EUR
14.55NEX
3EUR
21.83NEX
4EUR
29.11NEX
5EUR
36.39NEX
6EUR
43.67NEX
7EUR
50.95NEX
8EUR
58.23NEX
9EUR
65.51NEX
10EUR
72.79NEX
100EUR
727.9NEX
500EUR
3,639.52NEX
1,000EUR
7,279.04NEX
5,000EUR
36,395.22NEX
10,000EUR
72,790.44NEX

Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang EUR và EUR sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.16 USD, 1 NEX = €0.14 EUR, 1 NEX = ₹14.04 INR, 1 NEX = Rp2,604.58 IDR, 1 NEX = $0.22 CAD, 1 NEX = £0.12 GBP, 1 NEX = ฿5.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.7
logo BTCBTC
0.005046
logo ETHETH
0.1353
logo XRPXRP
193.43
logo USDTUSDT
582.66
logo BNBBNB
0.6896
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
583.05
logo SMARTSMART
89,911.98
logo STETHSTETH
0.1359
logo ADAADA
631.78
logo TRXTRX
1,657.57
logo DOGEDOGE
2,646.52
logo LINKLINK
23.68
logo WBTCWBTC
0.00505
logo HYPEHYPE
13.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nash (NEX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NEX của bạn

Nhập số lượng NEX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.