UniswapUNI sang VND:Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Việt Nam đồng (VND)

UNI/VND: 1 UNI ≈ ₫284,117.57 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫284,117.57. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng VND là ₫4,463,824,626,554,546,614.22. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng VND đã giảm ₫-31,039.05, biểu thị mức giảm -9.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng VND là ₫1,175,298.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫26,949.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang VND

284,117.57-9.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang VND là ₫284,117.57 VND, với sự thay đổi -9.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $10.89, with a 24-hour trading change of -9.78%, UNI/USDT Spot is $10.89 and -9.78%, and UNI/USDT Perpetual is $10.89 and -9.78%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi UNI sang VND

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1UNI
285,425.78VND
2UNI
570,851.56VND
3UNI
856,277.35VND
4UNI
1,141,703.13VND
5UNI
1,427,128.91VND
6UNI
1,712,554.7VND
7UNI
1,997,980.48VND
8UNI
2,283,406.26VND
9UNI
2,568,832.05VND
10UNI
2,854,257.83VND
100UNI
28,542,578.36VND
500UNI
142,712,891.8VND
1,000UNI
285,425,783.61VND
5,000UNI
1,427,128,918.06VND
10,000UNI
2,854,257,836.13VND

Bảng chuyển đổi VND sang UNI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1VND
0.000003503UNI
2VND
0.000007007UNI
3VND
0.00001051UNI
4VND
0.00001401UNI
5VND
0.00001751UNI
6VND
0.00002102UNI
7VND
0.00002452UNI
8VND
0.00002802UNI
9VND
0.00003153UNI
10VND
0.00003503UNI
100,000,000VND
350.35UNI
500,000,000VND
1,751.76UNI
1,000,000,000VND
3,503.53UNI
5,000,000,000VND
17,517.68UNI
10,000,000,000VND
35,035.37UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang VND và VND sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 VND sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $10.86 USD, 1 UNI = €9.32 EUR, 1 UNI = ₹952.06 INR, 1 UNI = Rp176,619.24 IDR, 1 UNI = $14.96 CAD, 1 UNI = £8.05 GBP, 1 UNI = ฿352.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001117
logo BTCBTC
0.0000001619
logo ETHETH
0.000004213
logo XRPXRP
0.006202
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002291
logo SOLSOL
0.00009929
logo SMARTSMART
2.24
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004225
logo TRXTRX
0.05336
logo DOGEDOGE
0.08569
logo ADAADA
0.02108
logo HYPEHYPE
0.0004128
logo LINKLINK
0.0008576
logo WBTCWBTC
0.0000001619

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.