Origin LGNS Thị trường hôm nay
Origin LGNS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LGNS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫262,978.93. Với nguồn cung lưu hành là 251,000 LGNS, tổng vốn hóa thị trường của LGNS tính bằng VND là ₫1,728,947,951,433,354.43. Trong 24h qua, giá của LGNS tính bằng VND đã giảm ₫-173.68, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LGNS tính bằng VND là ₫2,216,723.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫231,547.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LGNS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LGNS sang VND là ₫262,978.93 VND, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LGNS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LGNS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Origin LGNS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LGNS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LGNS/-- Spot is $ and --, and LGNS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Origin LGNS sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi LGNS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LGNS | 262,978.93VND |
2LGNS | 525,957.86VND |
3LGNS | 788,936.79VND |
4LGNS | 1,051,915.72VND |
5LGNS | 1,314,894.65VND |
6LGNS | 1,577,873.58VND |
7LGNS | 1,840,852.51VND |
8LGNS | 2,103,831.44VND |
9LGNS | 2,366,810.37VND |
10LGNS | 2,629,789.3VND |
100LGNS | 26,297,893.08VND |
500LGNS | 131,489,465.41VND |
1,000LGNS | 262,978,930.82VND |
5,000LGNS | 1,314,894,654.12VND |
10,000LGNS | 2,629,789,308.24VND |
Bảng chuyển đổi VND sang LGNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.000003802LGNS |
2VND | 0.000007605LGNS |
3VND | 0.0000114LGNS |
4VND | 0.00001521LGNS |
5VND | 0.00001901LGNS |
6VND | 0.00002281LGNS |
7VND | 0.00002661LGNS |
8VND | 0.00003042LGNS |
9VND | 0.00003422LGNS |
10VND | 0.00003802LGNS |
100,000,000VND | 380.25LGNS |
500,000,000VND | 1,901.29LGNS |
1,000,000,000VND | 3,802.58LGNS |
5,000,000,000VND | 19,012.92LGNS |
10,000,000,000VND | 38,025.85LGNS |
Bảng chuyển đổi số tiền LGNS sang VND và VND sang LGNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LGNS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 VND sang LGNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Origin LGNS phổ biến
Origin LGNS | 1 LGNS |
---|---|
![]() | $10.04USD |
![]() | €8.59EUR |
![]() | ₹884.51INR |
![]() | Rp165,506IDR |
![]() | $13.8CAD |
![]() | £7.44GBP |
![]() | ฿324.67THB |
Origin LGNS | 1 LGNS |
---|---|
![]() | ₽806.6RUB |
![]() | R$54.4BRL |
![]() | د.إ36.87AED |
![]() | ₺413.04TRY |
![]() | ¥71.57CNY |
![]() | ¥1,476.23JPY |
![]() | $78.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LGNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LGNS = $10.04 USD, 1 LGNS = €8.59 EUR, 1 LGNS = ₹884.51 INR, 1 LGNS = Rp165,506 IDR, 1 LGNS = $13.8 CAD, 1 LGNS = £7.44 GBP, 1 LGNS = ฿324.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
USDE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001126 |
![]() | 0.0000001754 |
![]() | 0.000004379 |
![]() | 0.01908 |
![]() | 0.006793 |
![]() | 0.00002225 |
![]() | 0.00009503 |
![]() | 0.01909 |
![]() | 3.05 |
![]() | 0.000004377 |
![]() | 0.08873 |
![]() | 0.05646 |
![]() | 0.02331 |
![]() | 0.0008182 |
![]() | 0.0000001752 |
![]() | 0.01907 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Origin LGNS (LGNS) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng LGNS của bạn
Nhập số lượng LGNS của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Origin LGNS hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Origin LGNS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Origin LGNS sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Origin LGNS sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Origin LGNS sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Origin LGNS sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Origin LGNS sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Origin LGNS (LGNS)

Cách Mua LGNS Trên Gate: Hướng Dẫn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Ngành công nghiệp game Web3 đang phát triển mạnh mẽ và ngày càng nhiều nhà giao dịch quan tâm đến những token đầy tiềm năng như LGNS

Vì Sao LGNS Đang Thu Hút Sự Chú Ý Trong Không Gian Game Web3
Khi lĩnh vực GameFi ngày càng phát triển mạnh mẽ trong năm 2025, một cái tên đang dần nổi bật trên các sàn giao dịch và chiến dịch launchpad — LGNS.

LGNS Có Phải Viên Ngọc Ẩn? Phân Tích Kỹ Thuật & On-Chain
Trong bối cảnh hàng loạt memecoin và token DeFi xuất hiện, LGNS (Origin) đã thu hút sự chú ý nhờ mô hình khai thác on-chain độc đáo
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
