FriendzFDZ sang EUR:Chuyển đổi Friendz (FDZ) sang Euro (EUR)

FDZ/EUR: 1 FDZ ≈ €0.00006626 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Friendz Thị trường hôm nay

Friendz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00006626. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng EUR là €33,771.65. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng EUR đã giảm €-0.0000002995, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng EUR là €0.03204, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001381.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDZ sang EUR

0.00006626-0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang EUR là €0.00006626 EUR, với sự thay đổi -0.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Friendz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FDZ/-- Spot is $ and --, and FDZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Friendz sang Euro

Bảng chuyển đổi FDZ sang EUR

logo FriendzSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FDZ
0EUR
2FDZ
0EUR
3FDZ
0EUR
4FDZ
0EUR
5FDZ
0EUR
6FDZ
0EUR
7FDZ
0EUR
8FDZ
0EUR
9FDZ
0EUR
10FDZ
0EUR
10,000,000FDZ
662.65EUR
50,000,000FDZ
3,313.25EUR
100,000,000FDZ
6,626.5EUR
500,000,000FDZ
33,132.5EUR
1,000,000,000FDZ
66,265EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FDZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Friendz
1EUR
15,090.92FDZ
2EUR
30,181.84FDZ
3EUR
45,272.76FDZ
4EUR
60,363.68FDZ
5EUR
75,454.6FDZ
6EUR
90,545.52FDZ
7EUR
105,636.44FDZ
8EUR
120,727.36FDZ
9EUR
135,818.28FDZ
10EUR
150,909.2FDZ
100EUR
1,509,092.09FDZ
500EUR
7,545,460.49FDZ
1,000EUR
15,090,920.98FDZ
5,000EUR
75,454,604.94FDZ
10,000EUR
150,909,209.88FDZ

Bảng chuyển đổi số tiền FDZ sang EUR và EUR sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 FDZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friendz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR, 1 FDZ = Rp1.26 IDR, 1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.48
logo BTCBTC
0.005183
logo ETHETH
0.1254
logo XRPXRP
192.59
logo USDTUSDT
582.11
logo BNBBNB
0.6739
logo SOLSOL
2.81
logo USDCUSDC
582.38
logo SMARTSMART
88,202.6
logo STETHSTETH
0.1254
logo DOGEDOGE
2,622.55
logo TRXTRX
1,658.28
logo ADAADA
666.59
logo LINKLINK
23.75
logo WBTCWBTC
0.005164
logo HYPEHYPE
11.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friendz (FDZ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FDZ của bạn

Nhập số lượng FDZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide