Immutable zkEVM Bridged ETHETH sang GBP:Chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Bảng Anh (GBP)

ETH/GBP: 1 ETH ≈ £3,196.18 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £3,196.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng GBP đã tăng £20.83, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng GBP là £9,317.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1,028.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GBP

£3,196.18+0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GBP là £3,196.18 GBP, với sự thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$4,269.27
+1.06%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.03763
+1.37%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$4,269.1
+1.05%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,267.75
+1.10%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,269.27, with a 24-hour trading change of +1.06%, ETH/USDT Spot is $4,269.27 and +1.06%, and ETH/USDT Perpetual is $4,267.75 and +1.10%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ETH sang GBP

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ETH
3,201.2GBP
2ETH
6,402.41GBP
3ETH
9,603.61GBP
4ETH
12,804.82GBP
5ETH
16,006.02GBP
6ETH
19,207.23GBP
7ETH
22,408.44GBP
8ETH
25,609.64GBP
9ETH
28,810.85GBP
10ETH
32,012.05GBP
100ETH
320,120.57GBP
500ETH
1,600,602.87GBP
1,000ETH
3,201,205.74GBP
5,000ETH
16,006,028.7GBP
10,000ETH
32,012,057.4GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ETH

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1GBP
0.0003123ETH
2GBP
0.0006247ETH
3GBP
0.0009371ETH
4GBP
0.001249ETH
5GBP
0.001561ETH
6GBP
0.001874ETH
7GBP
0.002186ETH
8GBP
0.002499ETH
9GBP
0.002811ETH
10GBP
0.003123ETH
1,000,000GBP
312.38ETH
5,000,000GBP
1,561.91ETH
10,000,000GBP
3,123.82ETH
50,000,000GBP
15,619.11ETH
100,000,000GBP
31,238.22ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GBP và GBP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 GBP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,318.95 USD, 1 ETH = €3,705.23 EUR, 1 ETH = ₹378,661.78 INR, 1 ETH = Rp70,246,770.72 IDR, 1 ETH = $5,948.06 CAD, 1 ETH = £3,201.21 GBP, 1 ETH = ฿140,057.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.24
logo BTCBTC
0.005931
logo ETHETH
0.1571
logo XRPXRP
232.53
logo USDTUSDT
674.63
logo BNBBNB
0.7865
logo SOLSOL
3.62
logo USDCUSDC
674.64
logo SMARTSMART
126,906.04
logo STETHSTETH
0.1574
logo TRXTRX
1,903.76
logo DOGEDOGE
3,065.16
logo ADAADA
773.51
logo LINKLINK
26.17
logo WBTCWBTC
0.005933
logo HYPEHYPE
16.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.