Oracle Meta TechnologiesOMT sang USD:Chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Đô la Mỹ (USD)

OMT/USD: 1 OMT ≈ $0.01372 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01372. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng USD đã giảm $-0.0002569, biểu thị mức giảm -1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng USD là $1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005522.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang USD

$0.01372-1.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang USD là $0.01372 USD, với sự thay đổi -1.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMT/-- Spot is $ and --, and OMT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OMT sang USD

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OMT
0.01USD
2OMT
0.02USD
3OMT
0.04USD
4OMT
0.05USD
5OMT
0.06USD
6OMT
0.08USD
7OMT
0.09USD
8OMT
0.1USD
9OMT
0.12USD
10OMT
0.13USD
10,000OMT
137.28USD
50,000OMT
686.41USD
100,000OMT
1,372.82USD
500,000OMT
6,864.13USD
1,000,000OMT
13,728.26USD

Bảng chuyển đổi USD sang OMT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1USD
72.84OMT
2USD
145.68OMT
3USD
218.52OMT
4USD
291.36OMT
5USD
364.21OMT
6USD
437.05OMT
7USD
509.89OMT
8USD
582.73OMT
9USD
655.58OMT
10USD
728.42OMT
100USD
7,284.24OMT
500USD
36,421.22OMT
1,000USD
72,842.44OMT
5,000USD
364,212.21OMT
10,000USD
728,424.43OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang USD và USD sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OMT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.01 USD, 1 OMT = €0.01 EUR, 1 OMT = ₹1.2 INR, 1 OMT = Rp223.72 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.34
logo BTCBTC
0.004545
logo ETHETH
0.1142
logo XRPXRP
175.13
logo USDTUSDT
500.05
logo BNBBNB
0.5953
logo SOLSOL
2.66
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
74,535.64
logo STETHSTETH
0.1148
logo TRXTRX
1,453.15
logo DOGEDOGE
2,400.15
logo ADAADA
595.16
logo LINKLINK
21.47
logo HYPEHYPE
11.63
logo WBTCWBTC
0.004543

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide